Có 2 kết quả:

內務 nèi wù ㄋㄟˋ ㄨˋ内务 nèi wù ㄋㄟˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) internal affairs
(2) domestic affairs
(3) family affairs
(4) (trad.) affairs within the palace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) internal affairs
(2) domestic affairs
(3) family affairs
(4) (trad.) affairs within the palace

Bình luận 0